Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揎拳舞袖
Pinyin: xuān quán wǔ xiù
Meanings: Xắn tay áo, sẵn sàng hành động hoặc gây gổ., To roll up sleeves, ready for action or a fight., 伸出拳头,挥动衣袖。一种粗野蛮横的姿态。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十二又有一班猛勇骁悍之辈,揎拳舞袖,说强夸胜,自称好汉,相见了便觉分外兴高,说话处脾胃多燥,行事时举步生风。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 宣, 扌, 手, 龹, 一, 卌, 舛, 𠂉, 由, 衤
Chinese meaning: 伸出拳头,挥动衣袖。一种粗野蛮横的姿态。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十二又有一班猛勇骁悍之辈,揎拳舞袖,说强夸胜,自称好汉,相见了便觉分外兴高,说话处脾胃多燥,行事时举步生风。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả hành động chuẩn bị cho một cuộc tranh cãi hoặc hành động mạnh mẽ.
Example: 他揎拳舞袖,准备和对方理论。
Example pinyin: tā xuān quán wǔ xiù , zhǔn bèi hé duì fāng lǐ lùn 。
Tiếng Việt: Anh ấy xắn tay áo, sẵn sàng tranh luận với đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xắn tay áo, sẵn sàng hành động hoặc gây gổ.
Nghĩa phụ
English
To roll up sleeves, ready for action or a fight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伸出拳头,挥动衣袖。一种粗野蛮横的姿态。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十二又有一班猛勇骁悍之辈,揎拳舞袖,说强夸胜,自称好汉,相见了便觉分外兴高,说话处脾胃多燥,行事时举步生风。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế