Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24991 đến 25020 của 28899 tổng từ

辖制
xiá zhì
Kiểm soát, quản lý, giám sát
辗转
zhǎn zhuǎn
Đảo lộn, xoay chuyển, di chuyển qua nhiề...
辗转反侧
zhǎn zhuǎn fǎn cè
Trằn trọc không yên, nằm xoay trở trên g...
辘轳
lù lu
Ròng rọc (dụng cụ nâng hạ hoặc kéo)
辘辘
lù lù
Âm thanh của bánh xe lăn, thường dùng để...
辘辘远听
lù lù yuǎn tīng
Tiếng động (như tiếng bánh xe) vang xa đ...
zhàn
Một loại xe ngựa nhỏ, thường dùng trong ...
Loại xe ngựa có mui che, thường dùng cho...
liáo
Kêu réo (thường ám chỉ động vật kêu la).
轒輼
fén wēn
Một loại xe bọc thép thời cổ, thường dùn...
fān
Phần bên cạnh của bánh xe, dùng để che c...
lín
Âm thanh do bánh xe tạo ra khi lăn trên ...
辙乱旂靡
zhé luàn qí mǐ
Binh lính tan rã, cờ xí đổ nghiêng; hình...
辙乱旗靡
zhé luàn qí mǐ
Tương tự như 辙乱旂靡: Binh lính tan rã, cờ ...
辙口
zhé kǒu
Vết bánh xe, dấu vết còn lại trên mặt đấ...
Xe ngựa có màn che, thường dùng trong qu...
kǎn
Bánh xe bị hỏng hoặc trục trặc.
huán
Một loại hình phạt cổ xưa liên quan đến ...
轘辕
huán yuán
Tên một ngọn núi cổ ở Trung Quốc, cũng đ...
Một loại vòng kim loại trên xe ngựa để b...
Cái gậy đẩy xe bò ngày xưa, hỗ trợ di ch...
辛亥
xīn hài
Năm thứ 48 trong chu kỳ lịch can chi, cũ...
辛亥革命
Xīn hài gé mìng
Cách mạng Tân Hợi (1911), cuộc cách mạng...
辛壬癸甲
xīn rén guǐ jiǎ
Thời gian dài, liền mạch, trải qua nhiều...
辛夷
xīn yí
Loài hoa mộc lan, một loại cây cảnh đẹp ...
辛巳
xīn sì
Năm thứ 38 trong chu kỳ lịch can chi, ví...
辛未
xīn wèi
Năm thứ 30 trong chu kỳ lịch can chi, ví...
辛格
Xīn gé
Họ 'Singh' trong tiếng Ấn Độ, thường thấ...
辛甲
xīn jiǎ
Thuật ngữ cổ xưa chỉ sự khổ luyện hay rè...
辛酸
xīn suān
Đau đớn, cay đắng (về tinh thần)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...