Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 24991 đến 25020 của 28922 tổng từ

辅车唇齿
fǔ chē chún chǐ
Mối quan hệ chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nh...
辅车相依
fǔ chē xiāng yī
Phụ thuộc vào nhau để tồn tại hoặc phát ...
辅车相将
fǔ chē xiāng jiāng
Sự phối hợp nhịp nhàng giữa hai yếu tố, ...
辅酶
fǔ méi
Chất xúc tác sinh học thường đi kèm enzy...
辉光日新
huī guāng rì xīn
Ngày càng tiến bộ và phát triển, luôn đổ...
辉煌金碧
huī huáng jīn bì
Rực rỡ và lộng lẫy, thường dùng để miêu ...
辉石
huī shí
Tên gọi chung của nhóm khoáng chất silic...
辊子
gǔn zi
Con lăn, thường được sử dụng trong máy m...
chuò
Dừng lại, ngừng làm việc gì đó giữa chừn...
辍止
chuò zhǐ
Ngừng lại, dừng lại (thường chỉ hoạt độn...
辍毫栖牍
chuò háo qī dú
Dừng bút, nghỉ ngơi sau khi viết xong, t...
辍演
chuò yǎn
Ngừng biểu diễn, ngừng diễn xuất.
辍食吐哺
chuò shí tǔ bǔ
Dừng ăn để nhả thức ăn cho chim non (ẩn ...
辏力
còu lì
Sự tập trung sức lực hoặc năng lượng vào...
辐照
fú zhào
Chiếu xạ, phát tia lên một đối tượng.
辐辏
fú còu
Hướng tâm, tập trung vào một điểm (giống...
辑录
jí lù
Thu thập và biên soạn tài liệu, ghi chép...
辑志协力
jí zhì xié lì
Gom góp ý chí và hợp tác cùng nhau để đạ...
辑要
jí yào
Phần tóm tắt, những điểm chính được thu ...
输心服意
shū xīn fú yì
Hoàn toàn phục tùng, chấp nhận thua cuộc...
输理
shū lǐ
Thua cuộc trong lý lẽ, không thắng được ...
输电
shū diàn
Truyền tải điện năng
输肝写胆
shū gān xiě dǎn
Dốc hết lòng dạ, làm việc tận tâm (biểu ...
输肝剖胆
shū gān pōu dǎn
Bộc lộ lòng dạ chân thành, rất trung thự...
输肝沥胆
shū gān lì dǎn
Cống hiến hết mình, hy sinh vì người khá...
输诚
shū chéng
Bày tỏ lòng trung thành, thể hiện sự quy...
输财助边
shū cái zhù biān
Quyên góp tài sản để hỗ trợ biên giới ho...
输运
shū yùn
Vận chuyển, chuyên chở hàng hóa hoặc vật...
辔头
pèi tóu
Dây cương (dùng để điều khiển ngựa)
辕门
yuán mén
Cổng doanh trại quân đội (thời phong kiế...

Hiển thị 24991 đến 25020 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...