Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辅酶

Pinyin: fǔ méi

Meanings: Chất xúc tác sinh học thường đi kèm enzyme, giúp quá trình hóa sinh diễn ra nhanh hơn., A biological catalyst that often accompanies enzymes, helping biochemical processes occur more quickly., ①热稳定的非蛋白化合物(如辅羧酶),与酶蛋白结合后形成酶体系的活性部分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 甫, 车, 每, 酉

Chinese meaning: ①热稳定的非蛋白化合物(如辅羧酶),与酶蛋白结合后形成酶体系的活性部分。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành sinh học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học.

Example: 维生素B2是很多辅酶的重要组成部分。

Example pinyin: wéi shēng sù B 2 shì hěn duō fǔ méi de zhòng yào zǔ chéng bù fen 。

Tiếng Việt: Vitamin B2 là thành phần quan trọng của nhiều loại coenzyme.

辅酶
fǔ méi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất xúc tác sinh học thường đi kèm enzyme, giúp quá trình hóa sinh diễn ra nhanh hơn.

A biological catalyst that often accompanies enzymes, helping biochemical processes occur more quickly.

热稳定的非蛋白化合物(如辅羧酶),与酶蛋白结合后形成酶体系的活性部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辅酶 (fǔ méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung