Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辑录
Pinyin: jí lù
Meanings: Thu thập và biên soạn tài liệu, ghi chép lại., To compile and record materials or documents., ①把相关的资料加以收集、整理成书。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 咠, 车, 彐, 氺
Chinese meaning: ①把相关的资料加以收集、整理成书。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến công việc nghiên cứu hoặc biên soạn sách.
Example: 他花了五年时间辑录古代文献。
Example pinyin: tā huā le wǔ nián shí jiān jí lù gǔ dài wén xiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy mất năm năm để biên soạn tài liệu cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập và biên soạn tài liệu, ghi chép lại.
Nghĩa phụ
English
To compile and record materials or documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把相关的资料加以收集、整理成书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!