Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辍毫栖牍

Pinyin: chuò háo qī dú

Meanings: Dừng bút, nghỉ ngơi sau khi viết xong, thường dùng để nói về sự kết thúc một tác phẩm hoặc công việc viết lách., Put down the pen and rest after finishing writing, often used to describe the completion of a work or writing task., 停笔藏牍,指停止写作。牍,古代写字用的狭长木板。[例]因受的打击太大,他已经辍毫栖牍了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 叕, 车, 亠, 冖, 口, 毛, 木, 西, 卖, 片

Chinese meaning: 停笔藏牍,指停止写作。牍,古代写字用的狭长木板。[例]因受的打击太大,他已经辍毫栖牍了。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật.

Example: 经过数年的努力,他终于可以辍毫栖牍了。

Example pinyin: jīng guò shù nián de nǔ lì , tā zhōng yú kě yǐ chuò háo qī dú le 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm cố gắng, cuối cùng anh ấy đã có thể buông bút nghỉ ngơi.

辍毫栖牍
chuò háo qī dú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng bút, nghỉ ngơi sau khi viết xong, thường dùng để nói về sự kết thúc một tác phẩm hoặc công việc viết lách.

Put down the pen and rest after finishing writing, often used to describe the completion of a work or writing task.

停笔藏牍,指停止写作。牍,古代写字用的狭长木板。[例]因受的打击太大,他已经辍毫栖牍了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辍毫栖牍 (chuò háo qī dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung