Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 输肝沥胆
Pinyin: shū gān lì dǎn
Meanings: Cống hiến hết mình, hy sinh vì người khác (thể hiện sự tận tụy cao độ), To sacrifice oneself entirely for others (showing utmost devotion), 比喻对人极为忠诚。同输肝剖胆”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 俞, 车, 干, 月, 历, 氵, 旦
Chinese meaning: 比喻对人极为忠诚。同输肝剖胆”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa biểu trưng cho lòng trung thành và sự hy sinh.
Example: 他为国家输肝沥胆,奉献了自己的一生。
Example pinyin: tā wèi guó jiā shū gān lì dǎn , fèng xiàn le zì jǐ de yì shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình cho đất nước một cách tận tụy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cống hiến hết mình, hy sinh vì người khác (thể hiện sự tận tụy cao độ)
Nghĩa phụ
English
To sacrifice oneself entirely for others (showing utmost devotion)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻对人极为忠诚。同输肝剖胆”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế