Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辔头
Pinyin: pèi tóu
Meanings: Dây cương (dùng để điều khiển ngựa), Reins (used to control a horse), ①驾驭牲口的嚼子的缰绳。[例]南市买辔头,北市买长鞭。——《乐府诗集·木兰诗》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 纟, 车, 头
Chinese meaning: ①驾驭牲口的嚼子的缰绳。[例]南市买辔头,北市买长鞭。——《乐府诗集·木兰诗》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ngựa hoặc phương tiện cổ xưa.
Example: 骑士拉紧了马的辔头。
Example pinyin: qí shì lā jǐn le mǎ de pèi tóu 。
Tiếng Việt: Kỵ sĩ đã kéo chặt dây cương của ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây cương (dùng để điều khiển ngựa)
Nghĩa phụ
English
Reins (used to control a horse)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驾驭牲口的嚼子的缰绳。南市买辔头,北市买长鞭。——《乐府诗集·木兰诗》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!