Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辊子

Pinyin: gǔn zi

Meanings: Con lăn, thường được sử dụng trong máy móc hoặc vận chuyển., Roller, often used in machinery or transportation., ①见“辊”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 昆, 车, 子

Chinese meaning: ①见“辊”。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc cơ khí.

Example: 传送带上的辊子坏了。

Example pinyin: chuán sòng dài shàng de gǔn zǐ huài le 。

Tiếng Việt: Con lăn trên băng chuyền bị hỏng.

辊子
gǔn zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con lăn, thường được sử dụng trong máy móc hoặc vận chuyển.

Roller, often used in machinery or transportation.

见“辊”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辊子 (gǔn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung