Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4651 đến 4680 của 28899 tổng từ

十室容贤
shí shì róng xián
Trong mười nhà thì có người hiền tài, ý ...
十寒一暴
shí hán yī bào
Mười ngày rét một ngày nóng, ám chỉ sự t...
十年寒窗
shí nián hán chuāng
Mười năm đèn sách, chỉ sự học hành chăm ...
十年树木
shí nián shù mù
Mười năm trồng cây, trăm năm nuôi người,...
十年生聚
shí nián shēng jù
Mười năm phục hồi dân số, chỉ giai đoạn ...
十年磨剑
shí nián mó jiàn
Mài gươm mười năm, chỉ sự rèn luyện kỹ n...
十年窗下
shí nián chuāng xià
Mười năm ngồi dưới cửa sổ đèn sách, ám c...
十恶不赦
shí è bù shè
Mười tội ác không thể tha thứ, chỉ những...
十恶五逆
shí è wǔ nì
Mười điều ác và năm điều nghịch, chỉ nhữ...
十战十胜
shí zhàn shí shèng
Mười trận đánh thì mười trận thắng, chỉ ...
十手争指
shí shǒu zhēng zhǐ
Mười bàn tay tranh giành chỉ trỏ, ám chỉ...
十拷九棒
shí kǎo jiǔ bàng
Mười lần tra tấn bằng gậy, chỉ những hìn...
十指连心
shí zhǐ lián xīn
Mười ngón tay nối liền với tim, ám chỉ m...
千了百当
qiān le bǎi dàng
Xử lý mọi việc đâu vào đấy, gọn gàng ngă...
千仞无枝
qiān rèn wú zhī
Cây cao nghìn trượng không cành, chỉ sự ...
千伶百俐
qiān líng bǎi lì
Rất thông minh, lanh lợi.
千依万顺
qiān yī wàn shùn
Rất chiều chuộng, nhún nhường theo ý muố...
千依百顺
qiān yī bǎi shùn
Rất chiều chuộng và nhún nhường (giống v...
千兵万马
qiān bīng wàn mǎ
Quân đội hùng mạnh với hàng ngàn binh lí...
千刀万剁
qiān dāo wàn duò
Bị chém thành nghìn mảnh, hình dung sự t...
千峰百嶂
qiān fēng bǎi zhàng
Nhiều ngọn núi cao và hiểm trở, ám chỉ c...
千差万错
qiān chā wàn cuò
Nhiều lỗi lầm, sai sót nghiêm trọng. Dùn...
千年一律
qiān nián yī lǜ
Ngàn năm như một, không hề thay đổi. Chỉ...
千年万载
qiān nián wàn zǎi
Ngàn năm vạn đại, ám chỉ khoảng thời gia...
千态万状
qiān tài wàn zhuàng
Nhiều trạng thái, biểu hiện khác nhau. C...
千思万想
qiān sī wàn xiǎng
Suy nghĩ rất nhiều, suy tư sâu rộng. Thể...
千思万虑
qiān sī wàn lǜ
Suy nghĩ rất nhiều, cân nhắc kỹ lưỡng. T...
千愁万恨
qiān chóu wàn hèn
Rất nhiều nỗi buồn và hận thù. Thể hiện ...
千愁万绪
qiān chóu wàn xù
Nhiều mối lo âu và suy nghĩ rối ren. Thể...
千推万阻
qiān tuī wàn zǔ
Gặp nhiều trở ngại, khó khăn liên tiếp. ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...