Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千年万载

Pinyin: qiān nián wàn zǎi

Meanings: Ngàn năm vạn đại, ám chỉ khoảng thời gian rất dài, thậm chí là vô tận., Thousands of years and tens of thousands of generations. Refers to a very long, even infinite period of time., ①形容久远的年代。[例]谁不知道庞居士误放了来生债,我则待显名儿千年万载。——《元曲选·来生债》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 丿, 十, 年, 一, 𠃌, 车, 𢦏

Chinese meaning: ①形容久远的年代。[例]谁不知道庞居士误放了来生债,我则待显名儿千年万载。——《元曲选·来生债》。

Grammar: Thường dùng để thể hiện ý nghĩa vĩnh cửu hoặc thời gian dài vô tận.

Example: 他们的爱情故事被传颂了千年万载。

Example pinyin: tā men de ài qíng gù shì bèi chuán sòng le qiān nián wàn zǎi 。

Tiếng Việt: Câu chuyện tình yêu của họ được truyền tụng qua ngàn năm vạn đại.

千年万载
qiān nián wàn zǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngàn năm vạn đại, ám chỉ khoảng thời gian rất dài, thậm chí là vô tận.

Thousands of years and tens of thousands of generations. Refers to a very long, even infinite period of time.

形容久远的年代。谁不知道庞居士误放了来生债,我则待显名儿千年万载。——《元曲选·来生债》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千年万载 (qiān nián wàn zǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung