Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26431 đến 26460 của 28899 tổng từ

银海
yín hǎi
Biển bạc, ám chỉ biển rộng lớn sáng lấp ...
银点
yín diǎn
Điểm sáng bạc, đốm bạc
银燕
yín yàn
Chim én bạc (biểu tượng máy bay hoặc chi...
银狐
yín hú
Cáo bạc (loài cáo có bộ lông màu bạc)
银瓶
yín píng
Bình bạc, chai bạc
银盘
yín pán
Đĩa bạc
银票
yín piào
Phiếu bạc, giấy bạc (hình thức tiền tệ c...
银红
yín hóng
Màu đỏ ánh bạc
银耳
yín ěr
Mộc nhĩ trắng, một loại nấm ăn được có g...
银花火树
yín huā huǒ shù
Pháo hoa rực rỡ như cây bạc và hoa vàng,...
银苔
yín tái
Rêu bạc, một loài thực vật nhỏ màu trắng...
银辉
yín huī
Ánh bạc, ánh sáng lấp lánh như màu bạc.
银针
yín zhēn
Kim bạc, một loại kim thêu bằng bạc hoặc...
银钩玉唾
yín gōu yù tuò
Nét bút đẹp như móc bạc, nước bọt như ng...
银钩虿尾
yín gōu chài wěi
Móc bạc đuôi nhọn, mô tả nét bút mạnh mẽ...
银钩铁画
yín gōu tiě huà
Móc bạc tranh sắt, ám chỉ thư pháp và hộ...
ruì
Sắc bén, nhọn; nhanh nhẹn, sắc sảo.
fēng
Mũi nhọn, cạnh sắc của một vật.
ruì
Sắc bén, nhạy bén (về trí tuệ hoặc vật l...
铸剑为犁
zhù jiàn wéi lí
Đúc kiếm thành cày, biểu tượng cho hòa b...
铸字
zhù zì
Đúc chữ, quá trình tạo ra chữ cái hoặc k...
铸山煮海
zhù shān zhǔ hǎi
Đúc núi luộc biển, ám chỉ việc khai thác...
铸成大错
zhù chéng dà cuò
Đúc thành sai lầm lớn, ám chỉ việc gây r...
铸新淘旧
zhù xīn táo jiù
Đúc mới, thay cũ. Ý chỉ việc làm mới hoà...
铸木镂冰
zhù mù lòu bīng
Đúc gỗ khắc băng. Mô tả việc làm những t...
铸甲销戈
zhù jiǎ xiāo gē
Đúc giáp, phá vũ khí. Ý nói ngừng chiến ...
Đặt nằm xuống, trải ra (ví dụ: trải thảm...
铺保
pū bǎo
Hình thức bảo đảm bằng tài sản là cửa hà...
铺天盖地
pū tiān gài dì
Phủ kín trời đất. Mô tả sự bao trùm rộng...
铺家
pù jiā
Chủ cửa hàng, gia đình làm nghề buôn bán...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...