Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜琶铁板
Pinyin: tóng pá tiě bǎn
Meanings: Mô tả âm nhạc hoặc lời nói mạnh mẽ, hào hùng (tiếng đàn đồng, nhịp phách sắt)., Describes music or speech that is powerful and heroic (copper lute, iron rhythm)., 铜琶、铁板两种伴奏乐器。用铜琵琶、铁绰板伴唱。形容气慨豪迈,音调高亢的文辞。[出处]宋·俞文豹《吹剑续录》“柳郎中词,只好十七八女孩儿执红牙拍板,唱‘杨柳岸晓风残月’;学士词,须关西大汉持铁板,唱‘大江东去’。”[例]~声声恨,剩馥残膏字字哀。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 同, 钅, 巴, 玨, 失, 反, 木
Chinese meaning: 铜琶、铁板两种伴奏乐器。用铜琵琶、铁绰板伴唱。形容气慨豪迈,音调高亢的文辞。[出处]宋·俞文豹《吹剑续录》“柳郎中词,只好十七八女孩儿执红牙拍板,唱‘杨柳岸晓风残月’;学士词,须关西大汉持铁板,唱‘大江东去’。”[例]~声声恨,剩馥残膏字字哀。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十九回。
Grammar: Thường được dùng để nhấn mạnh phong cách biểu đạt hoặc sức hút.
Example: 他的演讲如铜琶铁板般震撼人心。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng rú tóng pá tiě bǎn bān zhèn hàn rén xīn 。
Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy mạnh mẽ và hào hùng như tiếng đàn đồng nhịp phách sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả âm nhạc hoặc lời nói mạnh mẽ, hào hùng (tiếng đàn đồng, nhịp phách sắt).
Nghĩa phụ
English
Describes music or speech that is powerful and heroic (copper lute, iron rhythm).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铜琶、铁板两种伴奏乐器。用铜琵琶、铁绰板伴唱。形容气慨豪迈,音调高亢的文辞。[出处]宋·俞文豹《吹剑续录》“柳郎中词,只好十七八女孩儿执红牙拍板,唱‘杨柳岸晓风残月’;学士词,须关西大汉持铁板,唱‘大江东去’。”[例]~声声恨,剩馥残膏字字哀。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế