Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜牌
Pinyin: tóng pái
Meanings: Huy chương đồng., Bronze medal.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 同, 钅, 卑, 片
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong lĩnh vực thi đấu thể thao.
Example: 他赢得了铜牌。
Example pinyin: tā yíng dé le tóng pái 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giành được huy chương đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huy chương đồng.
Nghĩa phụ
English
Bronze medal.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!