Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜臭
Pinyin: tóng chòu
Meanings: Mùi đồng tiền, ám chỉ sự tham lam, coi trọng tiền bạc thái quá., The smell of money, implying greed or excessive focus on wealth., ①铜制品上的一种气味,铜钱上的臭味,讽刺只看重金钱,不重人情的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 同, 钅, 犬, 自
Chinese meaning: ①铜制品上的一种气味,铜钱上的臭味,讽刺只看重金钱,不重人情的人。
Grammar: Danh từ mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng để phê phán.
Example: 他满身铜臭,只想着赚钱。
Example pinyin: tā mǎn shēn tóng chòu , zhī xiǎng zhe zhuàn qián 。
Tiếng Việt: Anh ta đầy mùi đồng tiền, chỉ nghĩ đến việc kiếm tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùi đồng tiền, ám chỉ sự tham lam, coi trọng tiền bạc thái quá.
Nghĩa phụ
English
The smell of money, implying greed or excessive focus on wealth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铜制品上的一种气味,铜钱上的臭味,讽刺只看重金钱,不重人情的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!