Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜臭熏天
Pinyin: tóng xiù xūn tiān
Meanings: Mùi đồng tiền làm ô nhiễm bầu không khí, ám chỉ thói tham lam, chạy theo tiền bạc., The stench of money pollutes the air, referring to greed and pursuit of wealth., 铜臭铜钱的气味。充满难闻的铜钱气味。常用以讥刺有钱人品行丑恶。也指贿赂公行,败坏风气。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 同, 钅, 犬, 自, 熏, 一, 大
Chinese meaning: 铜臭铜钱的气味。充满难闻的铜钱气味。常用以讥刺有钱人品行丑恶。也指贿赂公行,败坏风气。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán những hành vi trọng lợi khinh nghĩa. Cấu trúc: Chủ ngữ + 铜臭熏天.
Example: 这个地方铜臭熏天,大家都只想着赚钱。
Example pinyin: zhè ge dì fāng tóng chòu xūn tiān , dà jiā dōu zhī xiǎng zhe zhuàn qián 。
Tiếng Việt: Nơi này đầy mùi đồng tiền, mọi người chỉ nghĩ đến việc kiếm tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùi đồng tiền làm ô nhiễm bầu không khí, ám chỉ thói tham lam, chạy theo tiền bạc.
Nghĩa phụ
English
The stench of money pollutes the air, referring to greed and pursuit of wealth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铜臭铜钱的气味。充满难闻的铜钱气味。常用以讥刺有钱人品行丑恶。也指贿赂公行,败坏风气。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế