Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26131 đến 26160 của 28899 tổng từ

金刚怒目
jīn gāng nù mù
Ánh mắt tức giận dữ dội của Kim Cương (b...
金刚眼睛
jīn gāng yǎn jing
Đôi mắt của Kim Cương, tượng trưng cho s...
金匮石室
jīn guì shí shì
Nơi lưu trữ những tài liệu quý giá, thườ...
金印紫绶
jīn yìn zǐ shòu
Con dấu vàng và dải ruy-băng màu tím, tư...
金友玉昆
jīn yǒu yù kūn
Người bạn tốt và anh em quý giá, biểu tư...
金口御言
jīn kǒu yù yán
Lời nói của bậc vua chúa hay người có qu...
金口木舌
jīn kǒu mù shé
Miệng vàng lưỡi gỗ, ám chỉ người nói năn...
金口玉牙
jīn kǒu yù yá
Miệng vàng răng ngọc, dùng để chỉ lời nó...
金口玉言
jīn kǒu yù yán
Lời nói quý giá từ người có quyền lực, t...
金口玉音
jīn kǒu yù yīn
Âm thanh quý giá từ người có địa vị cao,...
金台市骏
jīn tái shì jùn
Dùng để chỉ việc tuyển chọn nhân tài, đặ...
金吾不禁
jīn wú bù jìn
Không có gì bị cấm đoán, thường chỉ tình...
金工
jīn gōng
Thợ kim hoàn hoặc công việc chế tác đồ k...
金戈铁甲
jīn gē tiě jiǎ
Vũ khí và áo giáp bằng kim loại - ám chỉ...
金戈铁马
jīn gē tiě mǎ
Ngựa chiến và vũ khí bằng kim loại - tượ...
金戈铁骑
jīn gē tiě qí
Kỵ binh với vũ khí kim loại - biểu trưng...
金文
jīn wén
Chữ trên đồ đồng (thời cổ đại)
金断觿决
jīn duàn xī jué
Quyết định nhanh chóng và chính xác như ...
金无足赤
jīn wú zú chì
Vàng không đủ đỏ - ám chỉ không có gì ho...
金昭玉粹
jīn zhāo yù cuì
Ánh vàng ngọc đẹp - miêu tả vẻ đẹp cao q...
金枝玉叶
jīn zhī yù yè
Cành vàng lá ngọc - chỉ người con gái qu...
金枷玉锁
jīn jiā yù suǒ
Xiềng vàng khóa ngọc - chỉ sự ràng buộc ...
金柝
jīn tuò
Chiêng đồng thời cổ
金榜挂名
jīn bǎng guà míng
Gắn tên trên bảng vàng - đạt danh hiệu c...
金榜题名
jīn bǎng tí míng
Được đề tên trên bảng vàng - đậu đạt tro...
金殿
jīn diàn
Điện vàng - chỉ cung điện nguy nga hoặc ...
金汤
jīn tāng
Chỉ sự kiên cố, vững chắc như thành lũy.
金汤之固
jīn tāng zhī gù
Sự vững chắc như thành đồng vách sắt.
金波玉液
jīn bō yù yè
Rượu quý, đồ uống ngon như vàng và ngọc.
金浆玉液
jīn jiāng yù yè
Một loại thức uống quý giá được ví như v...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...