Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 26131 đến 26160 của 28922 tổng từ

野生
yě shēng
Sinh trưởng và phát triển tự nhiên trong...
量具
liàng jù
Dụng cụ đo lường
量凿正枘
liàng záo zhèng ruì
Đo lỗ khoan và chỉnh đục (ý chỉ việc cân...
量刑
liàng xíng
Xét xử và quyết định mức án
量力度德
liàng lì duó dé
Cân nhắc khả năng và phẩm đức của mình
量器
liáng qì
Dụng cụ đo lường
量如江海
liàng rú jiāng hǎi
Tâm hồn rộng lớn như sông biển (mô tả lò...
量子
liàng zǐ
Lượng tử
量子力学
liàng zǐ lì xué
Cơ học lượng tử
量小力微
liàng xiǎo lì wēi
Khả năng nhỏ bé, sức lực yếu ớt
量己审分
liàng jǐ shěn fēn
Xem xét khả năng và vị trí của mình
量才器使
liàng cái qì shǐ
Dùng người tùy theo tài năng
量才录用
liàng cái lù yòng
Thuê người dựa trên tài năng
量才而为
liàng cái ér wéi
Hành động theo khả năng của mình
量时度力
liàng shí duó lì
Cân nhắc thời gian và sức lực
量材录用
liàng cái lù yòng
Dùng người theo khả năng
金兰
jīn lán
Mối quan hệ bạn bè thân thiết như anh em...
金兰之交
jīn lán zhī jiāo
Tình bạn thân thiết như anh em, thường l...
金兰之友
jīn lán zhī yǒu
Người bạn thân thiết như anh em, một các...
金兰之契
jīn lán zhī qì
Mối quan hệ bạn bè thân thiết như anh em...
金刚努目
jīn gāng nǔ mù
Mắt Kim Cương mở to, ánh mắt mạnh mẽ đầy...
金刚怒目
jīn gāng nù mù
Ánh mắt tức giận dữ dội của Kim Cương (b...
金刚眼睛
jīn gāng yǎn jing
Đôi mắt của Kim Cương, tượng trưng cho s...
金匮石室
jīn guì shí shì
Nơi lưu trữ những tài liệu quý giá, thườ...
金印紫绶
jīn yìn zǐ shòu
Con dấu vàng và dải ruy-băng màu tím, tư...
金友玉昆
jīn yǒu yù kūn
Người bạn tốt và anh em quý giá, biểu tư...
金口御言
jīn kǒu yù yán
Lời nói của bậc vua chúa hay người có qu...
金口木舌
jīn kǒu mù shé
Miệng vàng lưỡi gỗ, ám chỉ người nói năn...
金口玉牙
jīn kǒu yù yá
Miệng vàng răng ngọc, dùng để chỉ lời nó...
金口玉言
jīn kǒu yù yán
Lời nói quý giá từ người có quyền lực, t...

Hiển thị 26131 đến 26160 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...