Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 量如江海
Pinyin: liàng rú jiāng hǎi
Meanings: Tâm hồn rộng lớn như sông biển (mô tả lòng độ lượng), A heart as vast as rivers and seas (describing generosity), 比喻度量非常大。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 旦, 里, 口, 女, 工, 氵, 每
Chinese meaning: 比喻度量非常大。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, thường dùng để khen ngợi phẩm chất con người.
Example: 他的胸怀量如江海,从不计较小事。
Example pinyin: tā de xiōng huái liàng rú jiāng hǎi , cóng bú jì jiào xiǎo shì 。
Tiếng Việt: Tấm lòng của ông ấy rộng lớn như sông biển, không bao giờ so đo chuyện vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn rộng lớn như sông biển (mô tả lòng độ lượng)
Nghĩa phụ
English
A heart as vast as rivers and seas (describing generosity)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻度量非常大。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế