Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金刚眼睛

Pinyin: jīn gāng yǎn jing

Meanings: Đôi mắt của Kim Cương, tượng trưng cho sự sắc bén và quyền uy., The eyes of Vajra, symbolizing sharpness and authority., 指目光锐利能洞彻原形的眼睛。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·诗法》“看诗须着金刚眼睛,庶不眩于旁门小法。”[例]唯有~凭助汝发明真心。——宋·释道原《景德传灯录·良匡禅师》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 丷, 人, 王, 冈, 刂, 目, 艮, 青

Chinese meaning: 指目光锐利能洞彻原形的眼睛。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·诗法》“看诗须着金刚眼睛,庶不眩于旁门小法。”[例]唯有~凭助汝发明真心。——宋·释道原《景德传灯录·良匡禅师》。

Grammar: Chỉ sự sắc bén và uy quyền trong ánh nhìn, thường mang tính biểu tượng.

Example: 他的眼光就像金刚眼睛一样锐利。

Example pinyin: tā de yǎn guāng jiù xiàng jīn gāng yǎn jīng yí yàng ruì lì 。

Tiếng Việt: Ánh mắt của anh ta sắc bén như đôi mắt Kim Cương.

金刚眼睛
jīn gāng yǎn jing
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đôi mắt của Kim Cương, tượng trưng cho sự sắc bén và quyền uy.

The eyes of Vajra, symbolizing sharpness and authority.

指目光锐利能洞彻原形的眼睛。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·诗法》“看诗须着金刚眼睛,庶不眩于旁门小法。”[例]唯有~凭助汝发明真心。——宋·释道原《景德传灯录·良匡禅师》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金刚眼睛 (jīn gāng yǎn jing) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung