Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金友玉昆

Pinyin: jīn yǒu yù kūn

Meanings: Người bạn tốt và anh em quý giá, biểu tượng cho tình bạn và gia đình tốt đẹp., Good friends and valuable siblings, a symbol of good friendships and family bonds., 友、昆指兄弟。对他人兄弟的美称。[出处]北朝·魏·崔鸿《十六国春秋·前凉录·辛攀》“辛攀,字怀远,陇西狄道人也。兄鉴旷,弟宝迅,皆以才识著名。秦、雍为之谚曰‘三龙一门,金友玉昆’”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 丷, 人, 王, 又, 𠂇, 丶, 日, 比

Chinese meaning: 友、昆指兄弟。对他人兄弟的美称。[出处]北朝·魏·崔鸿《十六国春秋·前凉录·辛攀》“辛攀,字怀远,陇西狄道人也。兄鉴旷,弟宝迅,皆以才识著名。秦、雍为之谚曰‘三龙一门,金友玉昆’”。

Grammar: Cụm từ mang tính biểu tượng, thường dùng để ca ngợi mối quan hệ thân thiết.

Example: 他们家真是金友玉昆。

Example pinyin: tā men jiā zhēn shì jīn yǒu yù kūn 。

Tiếng Việt: Gia đình họ thật sự có những người bạn và anh em quý giá.

金友玉昆
jīn yǒu yù kūn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bạn tốt và anh em quý giá, biểu tượng cho tình bạn và gia đình tốt đẹp.

Good friends and valuable siblings, a symbol of good friendships and family bonds.

友、昆指兄弟。对他人兄弟的美称。[出处]北朝·魏·崔鸿《十六国春秋·前凉录·辛攀》“辛攀,字怀远,陇西狄道人也。兄鉴旷,弟宝迅,皆以才识著名。秦、雍为之谚曰‘三龙一门,金友玉昆’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金友玉昆 (jīn yǒu yù kūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung