Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 野生

Pinyin: yě shēng

Meanings: Sinh trưởng và phát triển tự nhiên trong môi trường hoang dã, không bị con người can thiệp., Wild or naturally growing in the wild without human intervention., ①无人护着而生长着或发展着的。[例]野生野长的植物。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 予, 里, 生

Chinese meaning: ①无人护着而生长着或发展着的。[例]野生野长的植物。

Grammar: Tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ phía sau. Ví dụ: 野生植物 (cây cỏ hoang dã).

Example: 这些植物是野生的。

Example pinyin: zhè xiē zhí wù shì yě shēng de 。

Tiếng Việt: Những loại cây này mọc hoang dã.

野生
yě shēng
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh trưởng và phát triển tự nhiên trong môi trường hoang dã, không bị con người can thiệp.

Wild or naturally growing in the wild without human intervention.

无人护着而生长着或发展着的。野生野长的植物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

野生 (yě shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung