Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 量刑

Pinyin: liàng xíng

Meanings: Xét xử và quyết định mức án, To determine punishment, ①法院依照法律,根据罪犯的罪行性质、情节、对社会危害程度及认罪态度而裁定刑罚类型。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 旦, 里, 刂, 开

Chinese meaning: ①法院依照法律,根据罪犯的罪行性质、情节、对社会危害程度及认罪态度而裁定刑罚类型。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau chủ thể là người ra quyết định như 法官 (thẩm phán).

Example: 法官根据犯罪情节来量刑。

Example pinyin: fǎ guān gēn jù fàn zuì qíng jié lái liàng xíng 。

Tiếng Việt: Thẩm phán dựa vào tình tiết của tội phạm để quyết định mức án.

量刑
liàng xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xét xử và quyết định mức án

To determine punishment

法院依照法律,根据罪犯的罪行性质、情节、对社会危害程度及认罪态度而裁定刑罚类型

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

量刑 (liàng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung