Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 8551 đến 8580 của 28922 tổng từ

射频
shè pín
Tần số vô tuyến (RF)
射高
shè gāo
Độ cao của đạn bắn (trong quân sự)
射鱼指天
shè yú zhǐ tiān
Bắn cá nhưng lại chỉ lên trời – ám chỉ h...
wèi
Viên chức nhỏ, thường dùng trong quân độ...
尉官
wèi guān
Sĩ quan cấp thấp trong quân đội (cấp úy)...
尉迟
Yù chí
Họ Tiết Trì, một họ hiếm gặp trong tiếng...
尊主泽民
zūn zhǔ zé mín
Tôn trọng chủ quyền và làm lợi cho nhân ...
尊亲
zūn qīn
Người thân đáng kính, thường chỉ cha mẹ ...
尊古卑今
zūn gǔ bēi jīn
Tôn trọng quá khứ và coi nhẹ hiện tại, á...
尊号
zūn hào
Danh hiệu tôn trọng dành cho vua chúa, h...
尊贤爱物
zūn xián ài wù
Kính trọng người tài đức và yêu quý mọi ...
尊驾
zūn jià
Cách gọi tôn kính dành cho người khác (t...
小丑跳梁
xiǎo chǒu tiào liáng
Những kẻ tiểu nhân làm càn, quấy rối.
小乘
xiǎo chéng
Tiểu thừa Phật giáo (một nhánh của Phật ...
小于
xiǎo yú
Nhỏ hơn (dùng trong toán học hoặc so sán...
小人
xiǎo rén
Người xấu, kẻ tiểu nhân; người tầm thườn...
小人得志
xiǎo rén dé zhì
Kẻ tiểu nhân đạt được điều mình muốn, tr...
小令
xiǎo lìng
Một loại từ ngắn trong văn học cổ điển T...
小信未孚
xiǎo xìn wèi fú
Lòng tin nhỏ chưa đủ thuyết phục.
小儒
xiǎo rú
Nhà Nho nhỏ bé, tầm thường (chỉ người họ...
小农经济
xiǎo nóng jīng jì
Nền kinh tế tiểu nông (nền kinh tế dựa t...
小厮
xiǎo sī
Chàng trai trẻ (thường dùng ở thời cổ, á...
小受大走
xiǎo shòu dà zǒu
Chấp nhận thiệt thòi nhỏ để tránh tổn th...
小句
xiǎo jù
Câu nhỏ, mệnh đề phụ
小器易盈
xiǎo qì yì yíng
Người có tâm hồn nhỏ nhen dễ thỏa mãn, k...
小国寡民
xiǎo guó guǎ mín
Quốc gia nhỏ và dân số ít, thường dùng đ...
小大由之
xiǎo dà yóu zhī
Lớn nhỏ đều tùy thuộc vào nó, mọi thứ đề...
小头小脑
xiǎo tóu xiǎo nǎo
Mô tả dáng vẻ nhỏ nhắn, yếu đuối hoặc th...
小姑独处
xiǎo gū dú chǔ
Phụ nữ sống độc thân, chưa kết hôn.
小婿
xiǎo xù
Con rể (cách gọi tự xưng khiêm tốn).

Hiển thị 8551 đến 8580 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...