Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8551 đến 8580 của 28899 tổng từ

尊主泽民
zūn zhǔ zé mín
Tôn trọng chủ quyền và làm lợi cho nhân ...
尊亲
zūn qīn
Người thân đáng kính, thường chỉ cha mẹ ...
尊古卑今
zūn gǔ bēi jīn
Tôn trọng quá khứ và coi nhẹ hiện tại, á...
尊号
zūn hào
Danh hiệu tôn trọng dành cho vua chúa, h...
尊贤爱物
zūn xián ài wù
Kính trọng người tài đức và yêu quý mọi ...
尊驾
zūn jià
Cách gọi tôn kính dành cho người khác (t...
小丑跳梁
xiǎo chǒu tiào liáng
Những kẻ tiểu nhân làm càn, quấy rối.
小乘
xiǎo chéng
Tiểu thừa Phật giáo (một nhánh của Phật ...
小于
xiǎo yú
Nhỏ hơn (dùng trong toán học hoặc so sán...
小人
xiǎo rén
Người xấu (về đạo đức), kẻ tiểu nhân
小人得志
xiǎo rén dé zhì
Kẻ tiểu nhân đạt được điều mình muốn, tr...
小令
xiǎo lìng
Một loại từ ngắn trong văn học cổ điển T...
小信未孚
xiǎo xìn wèi fú
Lòng tin nhỏ chưa đủ thuyết phục.
小儒
xiǎo rú
Nhà Nho nhỏ bé, tầm thường (chỉ người họ...
小农经济
xiǎo nóng jīng jì
Nền kinh tế tiểu nông (nền kinh tế dựa t...
小厮
xiǎo sī
Chàng trai trẻ (thường dùng ở thời cổ, á...
小受大走
xiǎo shòu dà zǒu
Chấp nhận thiệt thòi nhỏ để tránh tổn th...
小句
xiǎo jù
Câu nhỏ, mệnh đề phụ
小器易盈
xiǎo qì yì yíng
Người có tâm hồn nhỏ nhen dễ thỏa mãn, k...
小国寡民
xiǎo guó guǎ mín
Quốc gia nhỏ và dân số ít, thường dùng đ...
小大由之
xiǎo dà yóu zhī
Lớn nhỏ đều tùy thuộc vào nó, mọi thứ đề...
小头小脑
xiǎo tóu xiǎo nǎo
Mô tả dáng vẻ nhỏ nhắn, yếu đuối hoặc th...
小姑独处
xiǎo gū dú chǔ
Phụ nữ sống độc thân, chưa kết hôn.
小婿
xiǎo xù
Con rể (cách gọi tự xưng khiêm tốn).
小子后生
xiǎo zi hòu shēng
Thanh niên trẻ tuổi, lớp người kế thừa t...
小家子气
xiǎo jiā zi qì
Khí chất nhỏ nhen, keo kiệt, hẹp hòi.
小家碧玉
xiǎo jiā bì yù
Cô gái xuất thân từ gia đình bình dân nh...
小小不然
xiǎo xiǎo bù rán
Những việc nhỏ nhặt, không đáng kể.
小小不言
xiǎo xiǎo bù yán
Không đáng nhắc đến, quá nhỏ nhặt để nói...
小屈大伸
xiǎo qū dà shēn
Chịu chút thiệt thòi nhỏ để đạt được lợi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...