Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尊主泽民

Pinyin: zūn zhǔ zé mín

Meanings: Tôn trọng chủ quyền và làm lợi cho nhân dân, ám chỉ việc cai trị công minh vì lợi ích của người dân., Respect sovereignty and benefit the people, implying fair governance for the people's benefit., ①军衔为尉的低级军官,在校官之下。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 寸, 酋, 亠, 土, 氵, 民

Chinese meaning: ①军衔为尉的低级军官,在校官之下。

Grammar: Thành ngữ dùng để ca ngợi cách lãnh đạo công minh vì lợi ích chung.

Example: 作为一个好领导,要做到尊主泽民。

Example pinyin: zuò wéi yí gè hǎo lǐng dǎo , yào zuò dào zūn zhǔ zé mín 。

Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo tốt, cần phải tôn trọng chủ quyền và làm lợi cho nhân dân.

尊主泽民
zūn zhǔ zé mín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôn trọng chủ quyền và làm lợi cho nhân dân, ám chỉ việc cai trị công minh vì lợi ích của người dân.

Respect sovereignty and benefit the people, implying fair governance for the people's benefit.

军衔为尉的低级军官,在校官之下

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尊主泽民 (zūn zhǔ zé mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung