Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小令
Pinyin: xiǎo lìng
Meanings: Một loại từ ngắn trong văn học cổ điển Trung Quốc., A short lyric poem in classical Chinese literature., ①短的词调。[例]因见柳花飘舞,便偶成一小令,调寄《如梦令》。——《红楼梦》。*②散曲中不成套的曲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 小, 亽, 龴
Chinese meaning: ①短的词调。[例]因见柳花飘舞,便偶成一小令,调寄《如梦令》。——《红楼梦》。*②散曲中不成套的曲。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện trong các văn bản văn học cổ điển.
Example: 这首小令写得很优美。
Example pinyin: zhè shǒu xiǎo lìng xiě dé hěn yōu měi 。
Tiếng Việt: Bài từ ngắn này được viết rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại từ ngắn trong văn học cổ điển Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A short lyric poem in classical Chinese literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短的词调。因见柳花飘舞,便偶成一小令,调寄《如梦令》。——《红楼梦》
散曲中不成套的曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!