Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小姑独处
Pinyin: xiǎo gū dú chǔ
Meanings: Phụ nữ sống độc thân, chưa kết hôn., Unmarried woman living alone., 指少女还没有出嫁。[出处]南朝乐府《青溪小姑曲》“开门白水,侧近桥梁;小姑所居,独处无郎。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 小, 古, 女, 犭, 虫, 卜, 夂
Chinese meaning: 指少女还没有出嫁。[出处]南朝乐府《青溪小姑曲》“开门白水,侧近桥梁;小姑所居,独处无郎。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 她选择小姑独处的生活方式。
Example pinyin: tā xuǎn zé xiǎo gū dú chǔ de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Cô ấy chọn lối sống độc thân, chưa kết hôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ nữ sống độc thân, chưa kết hôn.
Nghĩa phụ
English
Unmarried woman living alone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指少女还没有出嫁。[出处]南朝乐府《青溪小姑曲》“开门白水,侧近桥梁;小姑所居,独处无郎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế