Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小大由之
Pinyin: xiǎo dà yóu zhī
Meanings: Lớn nhỏ đều tùy thuộc vào nó, mọi thứ đều có quy luật riêng., Both big and small things depend on it; everything follows its own rules., 指用途可大可小。[出处]《论语·学而》“礼之用,和为贵。……小大由之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 小, 一, 人, 由, 丶
Chinese meaning: 指用途可大可小。[出处]《论语·学而》“礼之用,和为贵。……小大由之。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường đứng cuối câu.
Example: 管理之道在于小大由之,不可强求一致。
Example pinyin: guǎn lǐ zhī dào zài yú xiǎo dà yóu zhī , bù kě qiǎng qiú yí zhì 。
Tiếng Việt: Đạo lý quản lý nằm ở chỗ mọi thứ đều tùy thuộc vào nó, không nên cưỡng cầu đồng nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớn nhỏ đều tùy thuộc vào nó, mọi thứ đều có quy luật riêng.
Nghĩa phụ
English
Both big and small things depend on it; everything follows its own rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指用途可大可小。[出处]《论语·学而》“礼之用,和为贵。……小大由之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế