Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尊贤爱物
Pinyin: zūn xián ài wù
Meanings: Kính trọng người tài đức và yêu quý mọi vật., To respect the virtuous and cherish all things., ①尊敬贤才,爱护人民;尊重知识,爱护人才。[例]蚕而后衣,耕而后食,先人后己,尊贤爱物,南土人士咸崇敬之。——《晋书·皇甫谧传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 寸, 酋, 〢, 又, 贝, 冖, 友, 爫, 勿, 牛
Chinese meaning: ①尊敬贤才,爱护人民;尊重知识,爱护人才。[例]蚕而后衣,耕而后食,先人后己,尊贤爱物,南土人士咸崇敬之。——《晋书·皇甫谧传》。
Grammar: Thường dùng để thể hiện sự tôn trọng và lòng trân quý. Là cụm từ ghép động từ, không thay đổi vị trí trong câu.
Example: 他一直秉持着尊贤爱物的精神。
Example pinyin: tā yì zhí bǐng chí zhe zūn xián ài wù de jīng shén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ tinh thần kính trọng người tài đức và yêu quý mọi vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính trọng người tài đức và yêu quý mọi vật.
Nghĩa phụ
English
To respect the virtuous and cherish all things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊敬贤才,爱护人民;尊重知识,爱护人才。蚕而后衣,耕而后食,先人后己,尊贤爱物,南土人士咸崇敬之。——《晋书·皇甫谧传》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế