Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尊驾
Pinyin: zūn jià
Meanings: Cách gọi tôn kính dành cho người khác (thường là khách quý)., A respectful term for addressing others (usually esteemed guests)., ①对对方的尊称。[例]愚谓尊驾亲幸江州。——《晋书·王鉴传》。*②对人行止的敬称。[例]昨天尊驾光临。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 寸, 酋, 加, 马
Chinese meaning: ①对对方的尊称。[例]愚谓尊驾亲幸江州。——《晋书·王鉴传》。*②对人行止的敬称。[例]昨天尊驾光临。
Grammar: Dùng làm đại từ xưng hô lịch sự, thường đặt ở đầu câu hoặc sau các từ chào hỏi.
Example: 欢迎尊驾光临。
Example pinyin: huān yíng zūn jià guāng lín 。
Tiếng Việt: Kính chào quý khách đã đến đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách gọi tôn kính dành cho người khác (thường là khách quý).
Nghĩa phụ
English
A respectful term for addressing others (usually esteemed guests).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对对方的尊称。愚谓尊驾亲幸江州。——《晋书·王鉴传》
对人行止的敬称。昨天尊驾光临
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!