Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尊号

Pinyin: zūn hào

Meanings: Danh hiệu tôn trọng dành cho vua chúa, hoàng hậu hoặc các nhân vật lịch sử quan trọng., Honorary title given to emperors, empresses, or important historical figures., 尊崇君主,泽惠生民。[出处]宋·苏轼《与李公择书》之十一虽怀坎壈于时,遇事有可尊主泽民者,便忘躯为之,祸福得丧,付与造物。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 寸, 酋, 丂, 口

Chinese meaning: 尊崇君主,泽惠生民。[出处]宋·苏轼《与李公择书》之十一虽怀坎壈于时,遇事有可尊主泽民者,便忘躯为之,祸福得丧,付与造物。”

Grammar: Danh từ chỉ tước hiệu hoặc danh xưng trang trọng, thường gắn liền với lịch sử.

Example: 皇帝的尊号体现了他的权威和地位。

Example pinyin: huáng dì de zūn hào tǐ xiàn le tā de quán wēi hé dì wèi 。

Tiếng Việt: Danh hiệu tôn trọng của Hoàng đế thể hiện quyền uy và địa vị của ông.

尊号
zūn hào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh hiệu tôn trọng dành cho vua chúa, hoàng hậu hoặc các nhân vật lịch sử quan trọng.

Honorary title given to emperors, empresses, or important historical figures.

尊崇君主,泽惠生民。[出处]宋·苏轼《与李公择书》之十一虽怀坎壈于时,遇事有可尊主泽民者,便忘躯为之,祸福得丧,付与造物。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尊号 (zūn hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung