Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3301 đến 3330 của 28899 tổng từ

兵无常势
bīng wú cháng shì
Trong chiến tranh không có tình thế cố đ...
兵无常形
bīng wú cháng xíng
Quân đội không có hình thức cố định, phả...
兵无斗志
bīng wú dòu zhì
Quân đội mất ý chí chiến đấu, không còn ...
兵无血刃
bīng wú xuè rèn
Không cần đổ máu vẫn giành được chiến th...
兵未血刃
bīng wèi xuè rèn
Chưa từng đổ máu mà đã giành chiến thắng...
其道无由
qí dào wú yóu
Không có cách nào để đạt được, không thể...
具体而微
jù tǐ ér wēi
Cụ thể và tỉ mỉ, chi tiết một cách cẩn t...
具保
jù bǎo
Bảo lãnh, đảm bảo.
具囿
jù yòu
Bị hạn chế bởi một phạm vi nhất định
具尔
jù ěr
Rõ ràng, chi tiết và cụ thể
具庆
jù qìng
Phụ mẫu đều còn sống và khỏe mạnh (thườn...
具文
jù wén
Văn bản chính thức hoặc giấy tờ có giá t...
具结
jù jié
Viết giấy cam kết hoặc văn bản xác nhận
具象
jù xiàng
Hình tượng cụ thể, rõ ràng (ngược lại vớ...
具领
jù lǐng
Nhận và lấy về chính thức (thường là vật...
diǎn
Sách kinh điển, điển lễ, nghi thức
典丽
diǎn lì
Đẹp đẽ, trang trọng và thanh lịch.
典借
diǎn jiè
Cầm cố vay tiền (đưa đồ vật cho người kh...
典刑
diǎn xíng
Luật pháp hoặc hình phạt theo quy định c...
典则
diǎn zé
Quy tắc, quy định hoặc nguyên tắc chuẩn ...
典则俊雅
diǎn zé jùn yǎ
Nét đẹp vừa cao quý vừa thanh lịch, chuẩ...
典制
diǎn zhì
Hệ thống quy định và luật pháp của triều...
典坟
diǎn fén
Mộ cổ hoặc nơi chôn cất quan trọng thời ...
典型环境
diǎn xíng huán jìng
Môi trường tiêu biểu hoặc điển hình, thư...
典妻鬻子
diǎn qī yù zǐ
Bán vợ con vì nghèo khó (biểu hiện hoàn ...
典宪
diǎn xiàn
Luật pháp hoặc hiến pháp cơ bản của một ...
典狱
diǎn yù
Nhà tù hoặc nơi giam giữ phạm nhân.
典谟训诰
diǎn mó xùn gào
Những lời răn dạy hoặc mệnh lệnh quan tr...
典质
diǎn zhì
Chất lượng hoặc giá trị tiêu biểu của mộ...
典身卖命
diǎn shēn mài mìng
Bán thân và mạng sống (ám chỉ làm việc c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...