Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 典型环境

Pinyin: diǎn xíng huán jìng

Meanings: Môi trường tiêu biểu hoặc điển hình, thường được nhắc đến trong nghiên cứu xã hội học., A typical environment, often referenced in sociological studies., ①文学艺术作品中典型人物所生活的,形成性格并驱使其行动的特定环境。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 八, 刑, 土, 不, 王, 竟

Chinese meaning: ①文学艺术作品中典型人物所生活的,形成性格并驱使其行动的特定环境。

Grammar: Danh từ ghép mô tả môi trường cụ thể mang tính tượng trưng.

Example: 这个社区是一个典型环境,用来研究城市化的影响。

Example pinyin: zhè ge shè qū shì yí gè diǎn xíng huán jìng , yòng lái yán jiū chéng shì huà de yǐng xiǎng 。

Tiếng Việt: Cộng đồng này là một môi trường điển hình dùng để nghiên cứu tác động của đô thị hóa.

典型环境
diǎn xíng huán jìng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Môi trường tiêu biểu hoặc điển hình, thường được nhắc đến trong nghiên cứu xã hội học.

A typical environment, often referenced in sociological studies.

文学艺术作品中典型人物所生活的,形成性格并驱使其行动的特定环境

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

典型环境 (diǎn xíng huán jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung