Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 具文

Pinyin: jù wén

Meanings: Văn bản chính thức hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý, Official document or legally binding paper, ①空文;徒具形式而不起实际作用的规章制度。[例]上计簿,具文而已。——《汉书·宣帝纪》。[例]一纸具文。*②备文;撰写文字;文词具备。[例]直书其事,具文见意。——杜预《左传序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 且, 八, 乂, 亠

Chinese meaning: ①空文;徒具形式而不起实际作用的规章制度。[例]上计簿,具文而已。——《汉书·宣帝纪》。[例]一纸具文。*②备文;撰写文字;文词具备。[例]直书其事,具文见意。——杜预《左传序》。

Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực hành chính hoặc pháp luật, nhấn mạnh vào tính chính thức của tài liệu.

Example: 请准备好所有必要的具文。

Example pinyin: qǐng zhǔn bèi hǎo suǒ yǒu bì yào de jù wén 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng chuẩn bị tất cả các văn bản cần thiết.

具文
jù wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản chính thức hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý

Official document or legally binding paper

空文;徒具形式而不起实际作用的规章制度。上计簿,具文而已。——《汉书·宣帝纪》。一纸具文

备文;撰写文字;文词具备。直书其事,具文见意。——杜预《左传序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

具文 (jù wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung