Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17491 đến 17520 của 28899 tổng từ

物华天宝
wù huá tiān bǎo
Vật quý trời ban (ý chỉ tài nguyên thiên...
物各有主
wù gè yǒu zhǔ
Mỗi thứ đều có chủ nhân riêng (ý nói mọi...
物在人亡
wù zài rén wáng
Người mất, vật còn (mang ý nghĩa hoài ni...
物外
wù wài
Ngoài thế giới vật chất (ý chỉ cảnh giới...
物尽其用
wù jìn qí yòng
Tận dụng hết khả năng của vật (không lãn...
物归原主
wù guī yuán zhǔ
Trả lại cho chủ nhân ban đầu.
物情
wù qíng
Tình hình sự vật, tình trạng của mọi thứ...
物换星移
wù huàn xīng yí
Sự vật thay đổi, thời gian trôi qua (ý n...
物故
wù gù
Chết (cách nói lịch sự/kín đáo).
物是人非
wù shì rén fēi
Cảnh vật vẫn như xưa nhưng con người đã ...
物极则反
wù jí zé fǎn
Cực điểm thì sẽ phản lại (ý nói sự vật đ...
物极将返
wù jí jiāng fǎn
Khi đạt cực điểm, sẽ bắt đầu quay lại (g...
物极必反
wù jí bì fǎn
Cực điểm nhất định sẽ phản lại (luật bù ...
物极必返
wù jí bì fǎn
Giống 物极必反, cực điểm nhất định sẽ phản l...
物欲
wù yù
Ham muốn vật chất.
物殷俗阜
wù yīn sú fù
Của cải dồi dào, phong tục tốt đẹp (miêu...
物物交换
wù wù jiāo huàn
Trao đổi hàng hóa trực tiếp, không thông...
物离乡贵
wù lí xiāng guì
Đồ vật rời xa quê hương thì trở nên quý ...
物稀为贵
wù xī wéi guì
Của hiếm thì quý; chỉ sự khan hiếm làm t...
物竞天择
wù jìng tiān zé
Sự cạnh tranh giữa các loài và sự chọn l...
物腐虫生
wù fǔ chóng shēng
Khi đồ vật bị hư hỏng thì sâu bọ xuất hi...
物至则反
wù zhì zé fǎn
Khi sự việc đạt đến cực điểm thì sẽ quay...
物议
wù yì
Ý kiến công chúng, dư luận xã hội.
物议沸腾
wù yì fèi téng
Dư luận xôn xao, mọi người bàn tán sôi n...
物镜
wù jìng
Vật kính, bộ phận quang học trong kính h...
物阜民丰
wù fù mín fēng
Của cải dồi dào, dân giàu đủ; chỉ sự phồ...
物阜民安
wù fù mín ān
Của cải phong phú, dân chúng an cư lạc n...
物阜民康
wù fù mín kāng
Của cải dồi dào, dân chúng khỏe mạnh; ch...
牵丝攀藤
qiān sī pān téng
Leo trèo, dựa dẫm vào những mối quan hệ ...
牵五挂四
qiān wǔ guà sì
Kéo theo rất nhiều thứ lằng nhằng, rắc r...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...