Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牧业

Pinyin: mù yè

Meanings: Ngành chăn nuôi gia súc., Livestock farming, animal husbandry., ①牲畜饲养业。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 攵, 牛, 一

Chinese meaning: ①牲畜饲养业。

Grammar: Danh từ này thường được dùng trong các báo cáo kinh tế hoặc nghiên cứu nông nghiệp.

Example: 这个地区以牧业为主。

Example pinyin: zhè ge dì qū yǐ mù yè wéi zhǔ 。

Tiếng Việt: Khu vực này chủ yếu phát triển ngành chăn nuôi gia súc.

牧业
mù yè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngành chăn nuôi gia súc.

Livestock farming, animal husbandry.

牲畜饲养业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牧业 (mù yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung