Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牧歌
Pinyin: mù gē
Meanings: Bài hát của người chăn gia súc, thường mang âm hưởng nhẹ nhàng và trữ tình., A pastoral song, often gentle and lyrical., ①牧童、牧人唱的歌谣;以农村生活情趣为题材的诗歌和乐曲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 攵, 牛, 哥, 欠
Chinese meaning: ①牧童、牧人唱的歌谣;以农村生活情趣为题材的诗歌和乐曲。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ loại nhạc cụ hoặc bài hát dân gian liên quan đến chăn nuôi.
Example: 草原上回荡着悠扬的牧歌。
Example pinyin: cǎo yuán shàng huí dàng zhe yōu yáng de mù gē 。
Tiếng Việt: Trên thảo nguyên vang vọng bài ca chăn gia súc du dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài hát của người chăn gia súc, thường mang âm hưởng nhẹ nhàng và trữ tình.
Nghĩa phụ
English
A pastoral song, often gentle and lyrical.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牧童、牧人唱的歌谣;以农村生活情趣为题材的诗歌和乐曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!