Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物力维艰

Pinyin: wù lì wéi jiān

Meanings: Khó khăn trong việc huy động hoặc duy trì tài nguyên vật chất., Difficulty in mobilizing or maintaining material resources., 物物资;力财力;维是;艰困难。指财物来之不易。[出处]清·朱柏庐《治家格言》“一粥一饭,当思来处不易;半丝半缕,恒念物力维艰。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 勿, 牛, 丿, 𠃌, 纟, 隹, 又, 艮

Chinese meaning: 物物资;力财力;维是;艰困难。指财物来之不易。[出处]清·朱柏庐《治家格言》“一粥一饭,当思来处不易;半丝半缕,恒念物力维艰。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc phát triển.

Example: 创业初期,公司面临物力维艰的局面。

Example pinyin: chuàng yè chū qī , gōng sī miàn lín wù lì wéi jiān de jú miàn 。

Tiếng Việt: Giai đoạn đầu khởi nghiệp, công ty đối mặt với tình trạng khó khăn trong việc duy trì tài nguyên vật chất.

物力维艰
wù lì wéi jiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn trong việc huy động hoặc duy trì tài nguyên vật chất.

Difficulty in mobilizing or maintaining material resources.

物物资;力财力;维是;艰困难。指财物来之不易。[出处]清·朱柏庐《治家格言》“一粥一饭,当思来处不易;半丝半缕,恒念物力维艰。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

物力维艰 (wù lì wéi jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung