Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牧师

Pinyin: mù shī

Meanings: Mục sư, linh mục trong đạo Thiên Chúa., Pastor, priest in Christianity., ①教士成员之一;正式被批准为宣讲福音和执行教规的人;有圣职的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 攵, 牛, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①教士成员之一;正式被批准为宣讲福音和执行教规的人;有圣职的人。

Grammar: Danh từ này chỉ một chức sắc tôn giáo, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến đức tin hoặc xã hội.

Example: 这位牧师经常帮助穷人。

Example pinyin: zhè wèi mù shī jīng cháng bāng zhù qióng rén 。

Tiếng Việt: Vị mục sư này thường giúp đỡ người nghèo.

牧师
mù shī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mục sư, linh mục trong đạo Thiên Chúa.

Pastor, priest in Christianity.

教士成员之一;正式被批准为宣讲福音和执行教规的人;有圣职的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...