Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物各有主
Pinyin: wù gè yǒu zhǔ
Meanings: Mỗi thứ đều có chủ nhân riêng (ý nói mọi thứ đều thuộc về ai đó)., Everything has its own owner (indicating that everything belongs to someone)., ①世间万物各有其所属。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 勿, 牛, 口, 夂, 月, 𠂇, 亠, 土
Chinese meaning: ①世间万物各有其所属。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Dùng để nhấn mạnh quyền sở hữu đối với các vật phẩm.
Example: 这些物品虽好,但物各有主,我们不能随便拿走。
Example pinyin: zhè xiē wù pǐn suī hǎo , dàn wù gè yǒu zhǔ , wǒ men bù néng suí biàn ná zǒu 。
Tiếng Việt: Những món đồ này tuy tốt, nhưng mỗi thứ đều có chủ, chúng ta không thể tùy tiện lấy đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi thứ đều có chủ nhân riêng (ý nói mọi thứ đều thuộc về ai đó).
Nghĩa phụ
English
Everything has its own owner (indicating that everything belongs to someone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
世间万物各有其所属
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế