Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14761 đến 14790 của 28922 tổng từ

查讫
chá qì
Hoàn thành việc kiểm tra.
查访
chá fǎng
Điều tra và thăm hỏi nhằm thu thập thông...
Tên gọi của một số loại cây nhỏ, thường ...
jiù
Quan tài đang di chuyển trong đám tang.
Một loại cây hiếm thấy, thường đề cập tr...
duò
Gỗ vụn, dăm bào.
nài
Loại cây ăn quả giống như táo tây, còn g...
柳影花阴
liǔ yǐng huā yīn
Bóng liễu và bóng hoa, mô tả khung cảnh ...
柳户花门
liǔ hù huā mén
Cửa liễu và cổng hoa, ám chỉ những nơi p...
柳折花残
liǔ zhé huā cán
Liễu gãy hoa tàn, ám chỉ cảnh vật tàn lụ...
柳昏花螟
liǔ hūn huā míng
Liễu mờ hoa tối, diễn tả khung cảnh u ám...
柳暖花春
liǔ nuǎn huā chūn
Liễu ấm hoa xuân, ám chỉ mùa xuân tươi đ...
柳暗花明
liǔ àn huā míng
Liễu tối hoa sáng, ám chỉ sau khó khăn s...
柳暗花遮
liǔ àn huā zhē
Liễu tối hoa che, miêu tả khung cảnh bị ...
柳永
Liǔ Yǒng
Tên của một nhà thơ nổi tiếng thời Tống,...
柳泣花啼
liǔ qì huā tí
Liễu khóc hoa than, mô tả khung cảnh buồ...
柳烟花雾
liǔ yān huā wù
Khói liễu sương hoa, miêu tả cảnh mơ màn...
柳眉倒竖
liǔ méi dǎo shù
Chân mày liễu dựng ngược, diễn tả sự tức...
柳眉剔竖
liǔ méi tī shù
Chân mày liễu dựng đứng, tương tự 柳眉倒竖, ...
柳眉星眼
liǔ méi xīng yǎn
Chân mày liễu mắt sao, miêu tả dung mạo ...
柳眉踢竖
liǔ méi tī shù
Ý nghĩa giống 柳眉剔竖, biểu thị sự tức giận...
柳絮才高
liǔ xù cái gāo
Ám chỉ người tài năng xuất chúng, nhưng ...
柳营花阵
liǔ yíng huā zhèn
Nơi thanh lâu, kỹ viện – nơi nhiều cô gá...
柳街花巷
liǔ jiē huā xiàng
Phố phường nổi tiếng với những quán rượu...
柳衢花市
liǔ qú huā shì
Khu chợ hoa liễu – ám chỉ những khu vực ...
柳门竹巷
liǔ mén zhú xiàng
Ngõ tre cửa liễu – chỉ những con đường n...
柳陌花丛
liǔ mò huā cóng
Con đường liễu và bụi hoa – chỉ nơi tụ t...
柳陌花街
liǔ mò huā jiē
Phố phường với những hàng cây liễu và ho...
柳陌花衢
liǔ mò huā qú
Đường phố với hàng cây liễu và đầy hoa, ...
柳骨颜筋
liǔ gǔ yán jīn
Chỉ phong cách thư pháp mạnh mẽ nhưng uy...

Hiển thị 14761 đến 14790 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...