Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14761 đến 14790 của 28899 tổng từ

柳昏花螟
liǔ hūn huā míng
Liễu mờ hoa tối, diễn tả khung cảnh u ám...
柳暖花春
liǔ nuǎn huā chūn
Liễu ấm hoa xuân, ám chỉ mùa xuân tươi đ...
柳暗花明
liǔ àn huā míng
Liễu tối hoa sáng, ám chỉ sau khó khăn s...
柳暗花遮
liǔ àn huā zhē
Liễu tối hoa che, miêu tả khung cảnh bị ...
柳永
Liǔ Yǒng
Tên của một nhà thơ nổi tiếng thời Tống,...
柳泣花啼
liǔ qì huā tí
Liễu khóc hoa than, mô tả khung cảnh buồ...
柳烟花雾
liǔ yān huā wù
Khói liễu sương hoa, miêu tả cảnh mơ màn...
柳眉倒竖
liǔ méi dǎo shù
Chân mày liễu dựng ngược, diễn tả sự tức...
柳眉剔竖
liǔ méi tī shù
Chân mày liễu dựng đứng, tương tự 柳眉倒竖, ...
柳眉星眼
liǔ méi xīng yǎn
Chân mày liễu mắt sao, miêu tả dung mạo ...
柳眉踢竖
liǔ méi tī shù
Ý nghĩa giống 柳眉剔竖, biểu thị sự tức giận...
柳絮才高
liǔ xù cái gāo
Ám chỉ người tài năng xuất chúng, nhưng ...
柳营花阵
liǔ yíng huā zhèn
Nơi thanh lâu, kỹ viện – nơi nhiều cô gá...
柳街花巷
liǔ jiē huā xiàng
Phố phường nổi tiếng với những quán rượu...
柳衢花市
liǔ qú huā shì
Khu chợ hoa liễu – ám chỉ những khu vực ...
柳门竹巷
liǔ mén zhú xiàng
Ngõ tre cửa liễu – chỉ những con đường n...
柳陌花丛
liǔ mò huā cóng
Con đường liễu và bụi hoa – chỉ nơi tụ t...
柳陌花街
liǔ mò huā jiē
Phố phường với những hàng cây liễu và ho...
柳陌花衢
liǔ mò huā qú
Đường phố với hàng cây liễu và đầy hoa, ...
柳骨颜筋
liǔ gǔ yán jīn
Chỉ phong cách thư pháp mạnh mẽ nhưng uy...
zhà
Hàng rào, chuồng trại, hoặc nơi nhốt gia...
zhù
Nhạc cụ thời cổ đại, hình hộp dùng trong...
guǎi
Gậy chống, gậy ba-toong.
chēng
Cây liễu đỏ, thường mọc ở vùng đất khô c...
zhī
Cây dành dành, hoa có mùi thơm nhẹ nhàng...
标的
biāo dì
Mục tiêu hoặc đích cần đạt tới.
标称
biāo chēng
Gọi tên hoặc đặt tên cho một thứ gì đó t...
标绘
biāo huì
Vẽ hoặc biểu diễn (thường là trên bản đồ...
标量
biāo liàng
Đại lượng vô hướng trong toán học hoặc v...
标高
biāo gāo
Độ cao được đánh dấu hoặc đo lường, thườ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...