Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳衢花市
Pinyin: liǔ qú huā shì
Meanings: Khu chợ hoa liễu – ám chỉ những khu vực tập trung các hoạt động giải trí và mại dâm., Flower market and willow streets – refers to areas with entertainment and prostitution activities., 旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]元·汤式《一枝花·劝妓女从良》“套曲你毕罢了柳衢花市笙歌阵,我准备着凤枕鸳帏锦绣裵。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 卯, 木, 亍, 彳, 瞿, 化, 艹, 亠, 巾
Chinese meaning: 旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]元·汤式《一枝花·劝妓女从良》“套曲你毕罢了柳衢花市笙歌阵,我准备着凤枕鸳帏锦绣裵。”
Grammar: Thành ngữ nói về địa danh có liên quan tới thú vui xa xỉ thời xưa.
Example: 那地方曾是柳衢花市,夜夜笙歌。
Example pinyin: nà dì fāng céng shì liǔ qú huā shì , yè yè shēng gē 。
Tiếng Việt: Nơi đó từng là khu phố ăn chơi, đêm đêm nhạc kèn réo rắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu chợ hoa liễu – ám chỉ những khu vực tập trung các hoạt động giải trí và mại dâm.
Nghĩa phụ
English
Flower market and willow streets – refers to areas with entertainment and prostitution activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]元·汤式《一枝花·劝妓女从良》“套曲你毕罢了柳衢花市笙歌阵,我准备着凤枕鸳帏锦绣裵。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế