Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柳眉倒竖

Pinyin: liǔ méi dǎo shù

Meanings: Chân mày liễu dựng ngược, diễn tả sự tức giận dữ dội., Willow eyebrows standing upright, expressing intense anger., 形容女子发怒时耸眉之状。[出处]《儿女英雄传》第五回“那女子不听犹可,听了之话,只见她柳眉倒竖,杏眼圆睁;腮边烘两朵红云,面上现一团煞气。”[例]两人抬头一看,却就是那非常标致的女洋人夏娃丽姑娘,~,凤眼圆睁。两人这一惊非同小可。——《孽海花》第十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 卯, 木, 目, 亻, 到, 〢, 又, 立

Chinese meaning: 形容女子发怒时耸眉之状。[出处]《儿女英雄传》第五回“那女子不听犹可,听了之话,只见她柳眉倒竖,杏眼圆睁;腮边烘两朵红云,面上现一团煞气。”[例]两人抬头一看,却就是那非常标致的女洋人夏娃丽姑娘,~,凤眼圆睁。两人这一惊非同小可。——《孽海花》第十回。

Grammar: Thường dùng để miêu tả biểu cảm khuôn mặt trong các ngữ cảnh kịch tính.

Example: 听到这个消息,她柳眉倒竖,怒不可遏。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā liǔ méi dǎo shù , nù bù kě è 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, cô ấy chân mày liễu dựng ngược, giận dữ không kiềm chế được.

柳眉倒竖
liǔ méi dǎo shù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân mày liễu dựng ngược, diễn tả sự tức giận dữ dội.

Willow eyebrows standing upright, expressing intense anger.

形容女子发怒时耸眉之状。[出处]《儿女英雄传》第五回“那女子不听犹可,听了之话,只见她柳眉倒竖,杏眼圆睁;腮边烘两朵红云,面上现一团煞气。”[例]两人抬头一看,却就是那非常标致的女洋人夏娃丽姑娘,~,凤眼圆睁。两人这一惊非同小可。——《孽海花》第十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柳眉倒竖 (liǔ méi dǎo shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung