Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳眉剔竖
Pinyin: liǔ méi tī shù
Meanings: Chân mày liễu dựng đứng, tương tự 柳眉倒竖, biểu thị sự tức giận mạnh mẽ., Willow eyebrows raised high, similar to '柳眉倒竖', indicating strong anger., 形容女子发怒时耸眉之状。[出处]《金瓶梅词话》第五八回“[潘金莲]登时柳眉剔竖,星眼圆睁,叫春梅打着灯,把角门闩了,拿来大棍把那狗没高低只顿打。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 卯, 木, 目, 刂, 易, 〢, 又, 立
Chinese meaning: 形容女子发怒时耸眉之状。[出处]《金瓶梅词话》第五八回“[潘金莲]登时柳眉剔竖,星眼圆睁,叫春梅打着灯,把角门闩了,拿来大棍把那狗没高低只顿打。”
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh căng thẳng, kịch tính.
Example: 面对这种无理要求,她柳眉剔竖,严词拒绝。
Example pinyin: miàn duì zhè zhǒng wú lǐ yāo qiú , tā liǔ méi tī shù , yán cí jù jué 。
Tiếng Việt: Trước yêu cầu vô lý này, cô ấy chân mày liễu dựng đứng và từ chối gay gắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân mày liễu dựng đứng, tương tự 柳眉倒竖, biểu thị sự tức giận mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Willow eyebrows raised high, similar to '柳眉倒竖', indicating strong anger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容女子发怒时耸眉之状。[出处]《金瓶梅词话》第五八回“[潘金莲]登时柳眉剔竖,星眼圆睁,叫春梅打着灯,把角门闩了,拿来大棍把那狗没高低只顿打。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế