Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柳昏花螟

Pinyin: liǔ hūn huā míng

Meanings: Liễu mờ hoa tối, diễn tả khung cảnh u ám, buồn bã., Dim willows and dark flowers, depicting a gloomy and melancholic scene., 形容暮色中花柳的朦胧情景。[出处]宋·史达祖《双双燕·咏燕》“词红楼归晚,看足柳昏花螟。”[例]然‘~’,自是欧秦辈句法,前后有画工、化工之殊。——王国维《人间词话删稿》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 卯, 木, 日, 氏, 化, 艹, 冥, 虫

Chinese meaning: 形容暮色中花柳的朦胧情景。[出处]宋·史达祖《双双燕·咏燕》“词红楼归晚,看足柳昏花螟。”[例]然‘~’,自是欧秦辈句法,前后有画工、化工之殊。——王国维《人间词话删稿》。

Grammar: Thường sử dụng để miêu tả cảnh chiều tà, mang sắc thái tiêu cực.

Example: 黄昏时分,柳昏花螟,更添几分愁绪。

Example pinyin: huáng hūn shí fēn , liǔ hūn huā míng , gèng tiān jǐ fēn chóu xù 。

Tiếng Việt: Vào buổi hoàng hôn, liễu mờ hoa tối càng làm tăng thêm nỗi sầu muộn.

柳昏花螟
liǔ hūn huā míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liễu mờ hoa tối, diễn tả khung cảnh u ám, buồn bã.

Dim willows and dark flowers, depicting a gloomy and melancholic scene.

形容暮色中花柳的朦胧情景。[出处]宋·史达祖《双双燕·咏燕》“词红楼归晚,看足柳昏花螟。”[例]然‘~’,自是欧秦辈句法,前后有画工、化工之殊。——王国维《人间词话删稿》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柳昏花螟 (liǔ hūn huā míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung