Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2341 đến 2370 của 28899 tổng từ

佹得佹失
guǐ dé guǐ shī
Có được rồi lại mất đi, không ổn định.
tiāo
Nhẹ dạ, nông nổi, thiếu nghiêm túc.
佻薄
tiāo bó
Nhẹ dạ, thiếu nghiêm túc, nông nổi.
使乖弄巧
shǐ guāi nòng qiǎo
Làm trò lém lỉnh, giả bộ ngoan ngoãn để ...
使令
shǐ lìng
Lệnh truyền, mệnh lệnh.
使君
shǐ jūn
Người giữ chức trách quan trọng, danh xư...
使嘴使舌
shǐ zuǐ shǐ shé
Hay nói chuyện cãi vã, tranh luận.
使心作幸
shǐ xīn zuò xìng
Dùng tâm cơ để làm điều may mắn, đạt đượ...
使心别气
shǐ xīn bié qì
Dùng thủ đoạn để gây sự bất hòa hoặc ghe...
使心用倖
shǐ xīn yòng xìng
Dùng tâm cơ và may mắn để đạt được mục đ...
使心用幸
shǐ xīn yòng xìng
Dùng tâm cơ và sự may mắn để giải quyết ...
使心用腹
shǐ xīn yòng fù
Sử dụng cả mưu kế lẫn thủ đoạn sâu hiểm ...
使节
shǐ jié
Sứ giả, người đại diện chính thức của mộ...
侃侃
kǎn kǎn
Mô tả cách nói chuyện mạch lạc, tự tin v...
侃侃而言
kǎn kǎn ér yán
Nói chuyện một cách hùng hồn và tự tin.
侃侃而谈
kǎn kǎn ér tán
Nói chuyện lưu loát, hùng hồn và đầy tự ...
侄孙
zhí sūn
Cháu trai của cháu trai (cháu đời thứ ha...
侈丽闳衍
chǐ lì hóng yǎn
Thành ngữ miêu tả sự xa hoa, rộng lớn và...
侈人观听
chǐ rén guān tīng
Khiến người khác kinh ngạc hoặc ngưỡng m...
侈侈不休
chǐ chǐ bù xiū
Liên tục khoe khoang hoặc nói quá nhiều ...
侈恩席宠
chǐ ēn xí chǒng
Quá phụ thuộc vào sự ưu ái của người khá...
侈纵偷苟
chǐ zòng tōu gǒu
Sống buông thả, không tuân thủ đạo đức.
侈衣美食
chǐ yī měi shí
Ăn mặc xa xỉ, tận hưởng cuộc sống giàu s...
侈谈
chǐ tán
Nói chuyện khoác lác, thổi phồng sự thật...
侈靡
chǐ mí
Xa hoa, lãng phí.
kuǎ
Mô tả giọng địa phương hoặc phong cách đ...
侉子
kuǎ zi
Người có giọng địa phương đặc trưng.
例言
lì yán
Lời nói hoặc quy định dùng làm ví dụ, th...
例证
lì zhèng
Bằng chứng hoặc ví dụ để minh họa cho mộ...
侍养
shì yǎng
Chăm sóc và nuôi dưỡng, đặc biệt là đối ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...