Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侈侈不休

Pinyin: chǐ chǐ bù xiū

Meanings: Liên tục khoe khoang hoặc nói quá nhiều về bản thân., Continuously boasting or talking excessively about oneself., 说话没完没了;唠叨。[出处]沙汀《闯关》“一左嘉很快就把问题拉在自己身上去了,侈侈不休的辩解起来,直到好一阵才把话头牵开。”[例]我这样~地谈我对鲁讯小说的一些体会,并不是要求大家把他的作品框框,如法炮制。——《人民文学》1977处第12期。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 亻, 多, 一, 木

Chinese meaning: 说话没完没了;唠叨。[出处]沙汀《闯关》“一左嘉很快就把问题拉在自己身上去了,侈侈不休的辩解起来,直到好一阵才把话头牵开。”[例]我这样~地谈我对鲁讯小说的一些体会,并不是要求大家把他的作品框框,如法炮制。——《人民文学》1977处第12期。

Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi khoe khoang thái quá, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他整天侈侈不休地谈论自己的成就。

Example pinyin: tā zhěng tiān chǐ chǐ bù xiū dì tán lùn zì jǐ de chéng jiù 。

Tiếng Việt: Anh ta cả ngày cứ khoe khoang không ngừng về thành tựu của mình.

侈侈不休
chǐ chǐ bù xiū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục khoe khoang hoặc nói quá nhiều về bản thân.

Continuously boasting or talking excessively about oneself.

说话没完没了;唠叨。[出处]沙汀《闯关》“一左嘉很快就把问题拉在自己身上去了,侈侈不休的辩解起来,直到好一阵才把话头牵开。”[例]我这样~地谈我对鲁讯小说的一些体会,并不是要求大家把他的作品框框,如法炮制。——《人民文学》1977处第12期。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侈侈不休 (chǐ chǐ bù xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung