Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuǎ

Meanings: Mô tả giọng địa phương hoặc phong cách đặc trưng vùng miền., Describing a regional accent or characteristic style., ①口音与本地语音不合:他说话有点儿侉。侉子(蔑视语)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 亻, 夸

Chinese meaning: ①口音与本地语音不合:他说话有点儿侉。侉子(蔑视语)。

Hán Việt reading: khoa

Grammar: Tính từ sử dụng để chỉ đặc điểm giọng điệu hoặc phong cách vùng miền.

Example: 他说起话来有点侉。

Example pinyin: tā shuō qǐ huà lái yǒu diǎn kuǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện có chút giọng địa phương.

kuǎ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả giọng địa phương hoặc phong cách đặc trưng vùng miền.

khoa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Describing a regional accent or characteristic style.

口音与本地语音不合

他说话有点儿侉。侉子(蔑视语)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侉 (kuǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung