Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 例言
Pinyin: lì yán
Meanings: Lời nói hoặc quy định dùng làm ví dụ, thường xuất hiện trong sách giáo khoa hoặc tài liệu tham khảo., Example statements or provisions, often found in textbooks or reference materials., ①著作前用来说明体例的语言文字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 列, 言
Chinese meaning: ①著作前用来说明体例的语言文字。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước các nội dung minh họa hoặc giải thích trong văn bản.
Example: 这本书的前面有几页例言。
Example pinyin: zhè běn shū de qián miàn yǒu jǐ yè lì yán 。
Tiếng Việt: Phần đầu của cuốn sách này có vài trang lời nói ví dụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói hoặc quy định dùng làm ví dụ, thường xuất hiện trong sách giáo khoa hoặc tài liệu tham khảo.
Nghĩa phụ
English
Example statements or provisions, often found in textbooks or reference materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
著作前用来说明体例的语言文字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!