Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侈恩席宠
Pinyin: chǐ ēn xí chǒng
Meanings: Quá phụ thuộc vào sự ưu ái của người khác để hưởng lợi ích., Overly relying on others' favor for benefits., 指张扬恩遇,凭恃宠幸。[出处]明·张居正《答湖广巡按朱谨吾辞建亭书》“吾平生学在师心,不蕲人知,不但一时之毁誉不关于虑,即万世之是非,亦所弗计也,况欲侈恩席宠,以夸耀流俗乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亻, 多, 因, 心, 巾, 广, 廿, 宀, 龙
Chinese meaning: 指张扬恩遇,凭恃宠幸。[出处]明·张居正《答湖广巡按朱谨吾辞建亭书》“吾平生学在师心,不蕲人知,不但一时之毁誉不关于虑,即万世之是非,亦所弗计也,况欲侈恩席宠,以夸耀流俗乎?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang sắc thái phê phán hành vi dựa dẫm, không tự lực cánh sinh.
Example: 他在公司里靠着侈恩席宠过日子。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ kào zhe chǐ ēn xí chǒng guò rì zi 。
Tiếng Việt: Trong công ty, anh ta sống dựa vào sự ưu ái của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá phụ thuộc vào sự ưu ái của người khác để hưởng lợi ích.
Nghĩa phụ
English
Overly relying on others' favor for benefits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指张扬恩遇,凭恃宠幸。[出处]明·张居正《答湖广巡按朱谨吾辞建亭书》“吾平生学在师心,不蕲人知,不但一时之毁誉不关于虑,即万世之是非,亦所弗计也,况欲侈恩席宠,以夸耀流俗乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế