Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 使心别气
Pinyin: shǐ xīn bié qì
Meanings: Dùng thủ đoạn để gây sự bất hòa hoặc ghen tị., To use tricks to create discord or jealousy., 指发脾气。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 吏, 心, 刂, 另, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 指发脾气。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường chỉ hành động cố ý gây ra cảm xúc tiêu cực ở người khác. Có thể xuất hiện trong câu với vị trí trước danh từ hoặc sau chủ ngữ.
Example: 她常在朋友间使心别气。
Example pinyin: tā cháng zài péng yǒu jiān shǐ xīn bié qì 。
Tiếng Việt: Cô ấy thường xuyên gây sự bất hòa giữa các người bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng thủ đoạn để gây sự bất hòa hoặc ghen tị.
Nghĩa phụ
English
To use tricks to create discord or jealousy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指发脾气。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế