Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 使令
Pinyin: shǐ lìng
Meanings: Lệnh truyền, mệnh lệnh., Order, command., ①使唤。[例]有一奴一婢以供使令。*②供使唤的人。[例]左右使令诈难凭,慎勿浪言常兢兢。——韩愈《永贞行》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 吏, 亽, 龴
Chinese meaning: ①使唤。[例]有一奴一婢以供使令。*②供使唤的人。[例]左右使令诈难凭,慎勿浪言常兢兢。——韩愈《永贞行》。
Grammar: Từ thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc quân đội.
Example: 上级下达了使令。
Example pinyin: shàng jí xià dá le shǐ lìng 。
Tiếng Việt: Cấp trên đã ban hành lệnh truyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lệnh truyền, mệnh lệnh.
Nghĩa phụ
English
Order, command.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使唤。有一奴一婢以供使令
供使唤的人。左右使令诈难凭,慎勿浪言常兢兢。——韩愈《永贞行》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!